creation danh từ
- sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác
sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại
- tác phẩm; vật được sáng tạo ra
- sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)
creation Kinh tế
- sự sáng tạo, sự thiết lập
Kỹ thuật
- sự sáng tạo, sự thiết lập
Toán học
Vật lý
creation creation
formation,
making, conception, construction, manufacture, design, establishment
antonym: destruction
nature,
cosmos, universe, life, world
invention,
handiwork, fabrication, innovation, concept, conception
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt