crayon danh từ
- bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu
- (điện học) cục than đèn (đèn cung lửa)
ngoại động từ
- vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu
- (nghĩa bóng) vẽ phác, phác hoạ
crayon Kỹ thuật
Xây dựng, Kiến trúc
crayon danh từ giống đực
bút chì màu
gọt bút chì
thỏi son bôi môi
có nét vẽ phóng khoáng
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt