<
Trang chủ » Tra từ
craft  
[krɑ:ft]
danh từ
  • nghề, nghề thủ công
  • tập thể những người cùng nghề (thủ công)
  • mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo
  • ( số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu
  • ( số nhiều không đổi) máy bay
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt