craft danh từ
- tập thể những người cùng nghề (thủ công)
- mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo
- ( số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu
- ( số nhiều không đổi) máy bay
craft Kỹ thuật
- nghề, kỹ xảo, tàu thuỷ; thiết bị bay
Sinh học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- nghề, kỹ xảo, tàu thuỷ; thiết bị bay
craft craft
skill,
dexterity, expertise, ability, craftsmanship, technique, artistry
trade,
profession, art, job, calling, métier
vehicle,
vessel, boat, aircraft, spacecraft
cunning,
deceit, slyness, wiliness, shrewdness, guile, sneakiness, deviousness,
underhandedness
antonym: ingenuousness
make,
fashion, create, manufacture, construct, shape, hew, produce
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt