<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
cracher  
ngoại động từ
  • nhổ, khạc
khạc ra máu
  • (nghĩa bóng) phun ra, nhả ra, xổ ra
phun ra những lời chửi rủa
nhả tiền ra
xổ ra tiếng La tinh
  • nói trắng ra
nói trắng sự việc ra với ai
      • ho sù sụ và khạc nhổ
nội động từ
  • nhổ, khạc
khạc ra đất
  • bắn ra, phì ra
ngòi bút bắn mực
vòi nước phì ra
  • kêu ọc ọc
đài rađiô ọc ọc
      • (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cho tiền một cách miễn cưỡng
      • oán trời
      • xỉ vả ai
      • (thân mật) rất thích
hắn rất thích uống rượu
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt