cracher ngoại động từ
khạc ra máu
- (nghĩa bóng) phun ra, nhả ra, xổ ra
phun ra những lời chửi rủa
nhả tiền ra
xổ ra tiếng La tinh
nói trắng sự việc ra với ai
nội động từ
khạc ra đất
ngòi bút bắn mực
vòi nước phì ra
đài rađiô ọc ọc
- (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cho tiền một cách miễn cưỡng
hắn rất thích uống rượu
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt