crédit danh từ giống đực
- sự cho vay, tín dụng; khoản cho vay
cơ quan tín dụng
khoản cho vay dài hạn
tín dụng ruộng đất
- thời hạn thanh toán, thời hạn trả nợ
có thời hạn hai tháng để trả nợ
- (kinh tế) (tài chánh) kinh phí
xin kinh phí xây trường học
- (nghĩa bóng) tín nhiệm; uy tín
tác giả có tín nhiệm đối với công chúng
có uy tín cá nhân
mất hết tín nhiệm
- tín nhiệm, tin tưởng, tin
mua chịu
bán chịu
- không lý do, không chứng cứ
đưa ra điều gì không chứng cứ
- (từ cũ, nghĩa cũ) sở cầm đồ, hiệu vạn bảo
- cho ai có thời gian thử thách
- gây uy tín cho, làm cho người ta tin (ai)
- (thông tục) ăn nằm trước khi cưới; có chửa trước khi cưới
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt