cow danh từ
vắt sữa bò
bò sữa
bò chửa
- voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi
ngoại động từ
- doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
vẻ mặt sợ hãi
cow cow
intimidate,
scare, frighten, bully, overawe, browbeat
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt