Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
couture
thuộc ngữ
couture
clothes
y phục sang trọng
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
couture
danh từ giống cái
sự may, sự khâu
Couture
à
la
main
may bằng tay
Couture
à
la
machine
may máy
đường may, đường khâu
Couture
faite
à
la
main
đường khâu tay
nghề may quần áo nữ
vết sẹo dài
Visage
marqué
de
plusieurs
coutures
mặt đầy những vết sẹo dài
battre
à
plates
coutures
đánh bại hoàn toàn, đánh thua liểng xiểng
examiner
sur
toutes
les
coutures
(thân mật) xem xét rất tỉ mỉ
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
couture
couture
couture
(n)
dressmaking
, tailoring, sewing
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt