Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
coutume
danh từ giống cái
tập quán; thói quen
Les
coutumes
d'un
peuple
những tập quán của một dân tộc
Les
vieilles
coutumes
các tập quán cổ truyền
C'est
sa
coutume
d'arriver
en
retard
đến muộn vốn là thói quen của nó
Comme
de
coutume
như thường lệ
Về đầu trang
phản nghĩa
Exception
,
innovation
,
nouveauté
de
coutume
theo thường lệ, thường thường
Il
vient
tous
les
jours
comme
de
coutume
thường thường ngày nào nó cũng đến
une
fois
n'est
pas
coutume
một lần chẳng chết ai
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt