Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
court
danh từ
sân nhà
toà án; quan toà; phiên toà
court
of
justice
toà án
at
a
court
tại một phiên toà
to
bring
to
court
for
trial
mang ra toà để xét xử
magistrate's
court
toà tiểu hình
cung điện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu
to
hold
a
court
tổ chức buổi chầu thiết triều
the
court
of
the
Tsars
cung vua Nga
Court
of
St
James
triều đình của vua (hoàng hậu) nước Anh
(thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...)
phố cụt
sự ve vãn, sự tán tỉnh
to
pay
one's
court
to
someone
tán tỉnh ai
out
of
court
mất quyền thưa kiện
(nghĩa bóng) lỗi thời, không còn thích hợp; không có căn cứ
Về đầu trang
ngoại động từ
tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ
to
court
popular
applause
tìm cách làm cho quần chúng hoan nghênh
to
court
someone's
support
tranh thủ sự ủng hộ của ai
ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu
quyến rũ
to
court
somebody
into
doing
something
quyến rũ ai làm việc gì
đón lấy, rước lấy, chuốc lấy
to
court
disaster
chuốc lấy tai hoạ
to
court
death
chuốc lấy cái chết; liều chết
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
court
Kỹ thuật
toà án
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
đồng âm
|
phó từ
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
court
tính từ
ngắn, thấp
Court
chemin
đường ngắn
Avoir
les
cheveux
courts
tóc ngắn
Être
court
de
jambes
chân ngắn
Aller
par
plus
court
chemin
đi con đường ngắn nhất
Taille
courte
mình thấp
ngắn ngủi
Une
courte
vie
một cuộc đời ngắn ngủi
Court
temps
thời gian ngắn ngủi
nhanh
J'ai
trouvé
plus
court
de
prendre
l'auto
tôi thấy đi ô-tô thì nhanh hơn
(thân mật) không đủ
Repas
un
peu
court
bữa ăn hơi thiếu
avoir
la
mémoire
courte
có trí nhớ kém
avoir
la
vue
courte
thiển cận, không nhìn xa trông rộng
avoir
l'haleine
courte
ngắn hơi
courte
honte
sự nhục nhã; sự thất bại hoàn toàn
être
à
court
de
cạn, đuối
Être
à
court
d'arguments
cạn lý, đuối lý
être
court
de
(từ cũ, nghĩa cũ) thiếu, không có
vue
courte
sự cận thị
(nghĩa bóng) óc thiển cận
Về đầu trang
phản nghĩa
Allongé
,
long
,
durable
,
prolongé
Về đầu trang
đồng âm
Cour
,
cours
Về đầu trang
phó từ
ngắn
Cheveux
coupés
court
tóc cắt ngắn
à
court
terme
ngắn hạn
à
court
de
thiếu
à
court
d'argent
thiếu tiền
couper
court
à
chấm dứt, cắt đứt
de
court
bất ngờ, bất chợt
demeurer
court
;
rester
court
;
se
trouver
court
quên bẵng điều muốn nói; chưng hửng không biết nói gì
tourner
court
rẽ (hướng) đột ngột
(nghĩa bóng) chuyển đột ngột; kết thúc đột ngột
tout
court
thôi không còn thêm gì nữa
Về đầu trang
danh từ giống đực
sân quần vợt
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
court
court
court
(n)
law court
, court of law, high court, crown court, magistrate's court, Federal Court, Supreme Court
courtyard
, square, yard, quad, patio, piazza, close, enclosure
court
(v)
date
, go out, see, pay court to (dated)
woo
, cozy up, curry favor with, pander to, flatter, ingratiate, curry favour with
antonym:
shun
risk
, invite, encourage, incite, attract, ask for, tempt
antonym:
shun
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt