Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
danh từ
|
Tất cả
coupable
tính từ
có tội, phạm tội
Un
homme
coupable
một kẻ phạm tội
Être
coupable
d'un
crime
phạm một tội ác
S'avouer
coupable
thú tội, nhận tội
Non
coupable
vô tội
tội lỗi
Un
acte
coupable
một hành vi tội lỗi
Về đầu trang
phản nghĩa
Innocent
Về đầu trang
danh từ
người có tội, người phạm tội
Le
coupable
et
ses
complices
tên tội phạm và những kẻ tòng phạm
người chịu trách nhiệm
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt