coup danh từ
- việc làm táo bạo; hành động phi thường
làm một chuyện phi thường
coup - cái đánh, cái đạp, cái đá, cái đấm, cú, nhát...
cái đấm
cú đá
nhát dao
bị đánh một cú vào đầu
đập tay xuống bàn
- sự xúc phạm, sự làm thương tổn; cú
một cú bất ngờ
thành ra đánh nhau
ngã xuống bị nhiều vết thương
phát súng
phát đại bác
bắn 6 phát súng lục
- tiếng gõ, tiếng đập, tiếng
tiếng gõ cửa
tiếng chuông
trận gió
- quắn, cú (hành động đột ngột và mạo hiểm)
quắn đó nó đã thành công
cái hích khuỷu tay
một hớp rượu vang
vận may
số vận
ngay lần đầu
lần này
đánh bằng gậy
- (thể dục thể thao) cái đánh hay quá; (mỉa mai) cái đánh dở quá
- (thân mật) suýt chết đuối
- (tiếng lóng, biệt ngữ) cốc rượu uống ở cửa hàng
- (nghĩa đen) nghĩa bóng cú điếng người
- sự phản bội; việc lén lút xấu xa
- (nghĩa bóng) tài năng hội hoạ
- việc lừng lẫy; việc khác thường
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự trêu tức, sự trêu chọc
- việc làm thử, bước đầu thử sức
- cuộc đảo chính, cuộc chính biến
- (thân mật) sự gọi dây nói
- tình yêu đột nhiên, tiếng sét ái tình
- sự đau xé (như) bị quất roi
- (nghĩa bóng) sự kích thích, sự thúc đẩy
- chén tiễn đưa, chén quan hà
- việc làm của bậc thầy, thành tích bậc thầy
có hoa tay
- (tiếng lóng, biệt ngữ) sự kiệt sức
- việc làm hung hăng không suy nghĩ, việc làm liều
- (sân khấu) cảnh thay đổi bất ngờ
- cảnh bao quát; sự nhìn bao quát
- (tiếng lóng, biệt ngữ) cú giết người
- việc sắp đặt để hại người
- liên tục, hết cái này đến cái khác
- trong trường hợp ấy, chính vì thế
- ngay lúc đầu, ngay bước đầu
- (từ cũ, nghĩa cũ) lại một lần nữa
- (thân mật) ra sức, cố gắng
- (thân mật) có tham dự vào; hiểu rõ tình hình
- không liên quan đến (chuyện gì), không quan tâm đến (chuyện gì)
- thái độ phũ phàng đối với người thất thế
- (nghĩa bóng) ghi nhớ lấy (một sự việc quan trọng)
- xem người ta đánh nhau mà không can thiệp
- bị thất bại; chịu sỉ nhục
- (thân mật) việc khó khăn, việc tồi tệ
- (từ cũ, nghĩa cũ) không phải ra tay, không phải đánh
- dưới ảnh hưởng của; bị đe doạ bởi
chết bất ngờ, chết bất đắc kì từ
- (thân mật) chịu đựng được (gian khổ, vất vả...)
- làm tình theo cách nhanh chóng (đàn ông)
- bỗng chốc, bỗng dưng, đột nhiên, bất thình lình
coup coup
coup
d'état, overthrow, revolution, rebellion, takeover, upheaval
feather
in somebody's cap, achievement, accomplishment, triumph, feat,
success
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt