country danh từ
- đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở
- vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực
vùng cây cối rậm rạp
đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi
- ( số ít) nông thôn, thôn dã
sống ở nông thôn
đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn
- giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại
country Hoá học
- miền, vùng; nước quốc gia
Kỹ thuật
- miền, vùng; nước, quốc gia
Xây dựng, Kiến trúc
- vùng, xứ, miền; quốc gia, tổ quốc, đất nước
country country
republic,
nation, state, realm, kingdom, fatherland, motherland, nation state
farmland,
woodland, grazing, pastures, wilderness, countryside
antonym: town
citizens,
people, inhabitants, residents, population, nation, voters, populace,
citizenry
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt