countenance danh từ
đổi sắc mặt
- sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích
tán thành một bản kế hoạch
- vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh
mất bình tĩnh
giữ bình tình, giữ vẻ nghiêm trang
- ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai
- (từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ
countenance countenance
expression,
face, features, mien (literary), visage (literary)
tolerate,
stand for, put up with, allow, approve, stomach
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt