Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
couche
danh từ giống cái
lớp, tầng
Couche
de
peinture
lớp sơn
Couche
d'argile
lớp đất sét
Une
épaisse
couche
de
neige
một lớp tuyết dày
(nông nghiệp) luống, luống ủ
tầng lớp
Couches
sociales
tầng lớp xã hội
lót (trong tã lót em)
( số nhiều) sự sinh đẻ, sự ở cữ
Être
en
couches
ở cữ
(thơ ca) giường nằm
Partager
la
couche
de
qqn
ngủ chung với ai
avoir
;
en
tenir
une
couche
ngớ ngẩn, ngốc nghếch
retour
de
couches
sự thấy tháng lại sau khi đẻ
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt