Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
đồng âm
|
Tất cả
cou
danh từ giống đực
cổ
Avoir
un
long
cou
(có) cổ dài
S'entourer
le
cou
d'une
cravate
thắt ca vát vào cổ
Cou
des
oiseaux
cổ chim
Le
cou
d'une
bouteille
cổ chai
casser
le
cou
à
quelqu'un
đánh chết ai, hãm hại ai
casser
le
cou
à
une
bouteille
(thông tục) uống (đồ trong chai)
cou
de
cygne
cổ thiên nga (cao mà mềm mại)
couper
le
cou
chặt đầu, cắt cổ
jusqu'au
cou
đến tận cổ, ngập đầu
Endetté
jusqu'au
cou
mắc nợ ngập đầu
la
bride
sur
le
cou
tự do phóng túng
la
corde
au
cou
trong cảnh tù tội; trong cảnh nhục nhã
mettre
à
qqn
la
corde
au
cou
treo cổ ai
prendre
ses
jambes
à
son
cou
vắt chân lên cổ mà chạy
se
jeter
(
sauter
)
au
cou
de
quelqu'un
ôm hôn ai nhiệt tình
se
mettre
la
corde
au
cou
ở vào tình thế bất lợi
kết hôn
se
casser
le
cou
chết; bị thương nặng
thua thiệt; thảm hại
tordre
le
cou
vặn cổ
Về đầu trang
đồng âm
Coup
,
coût
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt