<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
cou  
danh từ giống đực
  • cổ
(có) cổ dài
thắt ca vát vào cổ
cổ chim
cổ chai
      • đánh chết ai, hãm hại ai
      • (thông tục) uống (đồ trong chai)
      • cổ thiên nga (cao mà mềm mại)
      • chặt đầu, cắt cổ
      • đến tận cổ, ngập đầu
mắc nợ ngập đầu
      • tự do phóng túng
      • trong cảnh tù tội; trong cảnh nhục nhã
      • treo cổ ai
      • vắt chân lên cổ mà chạy
      • ôm hôn ai nhiệt tình
      • ở vào tình thế bất lợi
      • kết hôn
      • chết; bị thương nặng
      • thua thiệt; thảm hại
      • vặn cổ
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt