<
Trang chủ » Tra từ
correct  
[kə'rekt]
tính từ
  • đúng, chính xác
nếu tôi nhớ đúng
  • đúng đắn, được hợp, phải, phải lối
      • làm (nói) đúng lúc
      • làm (nói) điều phải
ngoại động từ
  • sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh
sửa một thói xấu
hiệu chỉnh lại đồng hồ theo..., lấy lại đồng hồ theo...
  • khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị
trừng phạt đứa bé không vâng lời
  • làm mất tác hại (của cái gì)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt