correct tính từ
nếu tôi nhớ đúng
- đúng đắn, được hợp, phải, phải lối
ngoại động từ
- sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh
sửa một thói xấu
hiệu chỉnh lại đồng hồ theo..., lấy lại đồng hồ theo...
- khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị
trừng phạt đứa bé không vâng lời
- làm mất tác hại (của cái gì)
corrected Kỹ thuật
- đã sửa (chữa), đã hiệu đính
Toán học
- đã sửa (chữa), đã hiệu đính
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt