cord danh từ
dây thanh âm
dây cột sống
- ( số nhiều) quần nhung kẻ
- (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc
những cái ràng buộc của kỷ luật
- coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m 3)
cord Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
cord cord
string,
twine, rope, cable, flex, thread, lead
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt