Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
coquin
tính từ
ranh mãnh
Yeux
coquins
đôi mắt ranh mãnh
Về đầu trang
danh từ giống đực
kẻ ranh mãnh
(đùa cợt) nhãi ranh
Mon
coquin
de
fils
thằng nhãi ranh nhà tôi
người tình, người yêu
C'est
le
coquin
de
mon
ami
đó là người tình của bạn tôi
(từ cũ, nghĩa cũ) đồ đểu giả, đồ vô lại
coquin
de
sort
!
(thân mật) oái oăm thay!
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt