coq danh từ giống đực
gà trống thiến
gà trống nấu rượu
gà đá
(nghĩa bóng) nó là con gà trống trong làng (người đàn ông được phụ nữ thích)
mào gà
tiếng gà gáy
- (thể dục thể thao) hạng gà (quyền Anh)
- (động vật học) chim mào quạt (họ cô tiên)
- gà trống biểu hiện nước Pháp
- mặt đỏ như gấc (vì ngượng, thẹn)
danh từ giống đực
- (hàng hải) người nấu bếp (trên tàu thuỷ)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt