copper danh từ
- (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
- thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng
- (thông tục) mồm, miệng, cổ họng
miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)
- giải khát, uống cho mát họng
tính từ
- bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng
copper Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Sinh học
- miệng, mõm; cổ họng; thùng nước quả; thùng nấu xà phòng
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt