Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
cook
danh từ
người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi
employed
as
a
cook
in
a
hotel
được thuê làm đầu bếp trong khách sạn
I'm
not
much
of
a
cook
tôi không phải là tay nấu ăn thạo
were
you
the
cook
?
anh là người nấu (món này) đấy à?
too
many
cooks
spoil
the
broth
(tục ngữ) quá nhiều người can dự vào một việc thì kết quả chẳng ra làm sao; lắm thầy thối ma; lắm sãi không ai đóng cửa chùa
Về đầu trang
động từ
(
to
cook
something
for
somebody
) làm (thức ăn) bằng cách đun nóng (nấu, nướng, quay, rán)
where
did
you
learn
to
cook
?
anh học nấu ăn ở đâu vậy?
these
potatoes
aren't
(
properly
)
cooked
khoai này nấu chưa kỹ
he
cooked
me
my
dinner
anh ấy nấu cơm tối cho tôi
I
like
to
cook
(
Chinese
dishes
)
for
my
family
tôi thích nấu (món ăn Trung Hoa) cho gia đình tôi
the
vegetables
are
cooking
rau đang luộc
the
meat
cooks
slowly
thịt này nấu lâu chín
these
apples
cook
well
táo này nấu ngon
(thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)
to
cook
an
election
gian lận trong cuộc bầu cử
to
cook
the
books
gian lận sổ sách
to
cook
the
accounts
,
statistics
,
figures
giả mạo sổ sách kế toán, thống kê, số liệu
(dùng trong thì tiếp diễn) được sắp đặt; xảy ra do kết quả của một âm mưu
Everybody
is
being
secretive
.
There's
something
cooking
Mọi người có vẻ giấu giấu giếm giếm. Có âm mưu gì đây?
to
cook
off
nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)
to
cook
up
bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
to
cook
somebody's
goose
(từ lóng) chắc chắn rằng ai sẽ thất bại
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
cook
Kỹ thuật
nấu; người nấu || nấu
Sinh học
nấu; người nấu || nấu
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cook
cook
cook
(n)
chef
, cordon bleu, sous-chef, commis chef
cook
(v)
heat
, boil, prepare, fry, roast, bake, grill, steam, barbecue, scramble, braise, broil, poach, microwave, sauté, stir-fry, casserole
Về đầu trang
©2019 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt