Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
constitution
danh từ
(pháp lý) hiến pháp
Britain
has
an
unwritten
constitution
,
and
the
United States
has
a
written
constitution
Nước Anh có một hiến pháp không thành văn, còn Hoa Kỳ thì có một hiến pháp thành văn
thể tạng, thể chất
to
have
a
robust
/
strong
constitution
có thể chất khoẻ
to
have
a
delicate
/
weak
constitution
có thể chất yếu ớt
sự thiết lập; sự thành lập
the
constitution
of
a
cabinet
sự thành lập một nội các
cấu tạo; kết cấu
the
constitution
of
the
solar
spectrum
kết cấu của quang phổ mặt trời
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
constitution
Hoá học
cấu tạo; thành phần
Kỹ thuật
sự cấu tạo, sự cấu thành; thành phần
Sinh học
cấu tạo; thành phần
Toán học
sự cấu tạo, sự cấu thành; thành phần
Vật lý
sự cấu tạo, sự cấu thành; thành phần
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
constitution
danh từ giống cái
cấu tạo
Constitution
de
l'air
cấu tạo của không khí
thể tạng
sự tổ chức, sự lập
Về đầu trang
phản nghĩa
Annulation
,
décomposition
,
désorganisation
,
dissolution
sự cử
Constitution
d'avoué
(luật học, pháp lý) sự cử người đại diện (trước toà)
thể chế
Constitution
républicaine
thể chế cộng hoà
hiến pháp
luật cơ bản; luật lệ
Constitutions
féodales
luật lệ phong kiến
constitution
de
partie
civile
(luật pháp) sự kiện đòi bồi thường
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
constitution
constitution
constitution
(n)
charter
, bill, statute, instrument of government
health
, makeup, disposition, nature, condition
establishment
, creation, formation, organization, foundation
composition
, structure, makeup, components, constituents, parts
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt