considering giới từ & liên từ
- xét về (thực tế mà); tính đến
xét về tuổi tác thì bà ta là người rất năng nổ
nếu xét là anh ta chỉ mới bắt đầu thì anh ta biết khá nhiều về cái đó
xét ra (dù hoàn cảnh không thuận lợi) thì anh ta đã làm rất tốt
considering considering
seeing,
bearing in mind, as, since, in view of
bearing
in mind, allowing for, in view of, taking into account
antonym: excluding
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt