Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
conserver
Xem
conserve
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
conserver
ngoại động từ
bảo quản
Conserver
de
la
viande
bảo quản thịt
bảo tồn, bảo toàn
Conserver
de
la
chaleur
bảo tồn nhiệt
giữ
Conserver
un
souvenir
giữ một kỷ niệm
Conserver
sa
beauté
giữ sắc đẹp
Conserver
la
santé
giữ sức khoẻ
Conserver
des
relations
avec
qqn
giữ quan hệ với ai
Conserver
son
calme
giữ bình tĩnh
conserver
sa
tête
;
conserver
toute
sa
tête
giữ bình tĩnh
giữ được vẻ quắc thước (người già)
Về đầu trang
phản nghĩa
Abîmer
,
altérer
,
détériorer
,
détruire
,
gâcher
,
se gâter
.
se départir
,
perdre
,
renoncer
(à).
se débarrasser
,
jeter
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt