conserve danh từ, thường ở số nhiều
- mứt có những miếng hoa quả lớn trong đó; mứt quả
ngoại động từ
giữ gìn sức khoẻ
những đạo luật mới bảo tồn động vật hoang dã trong vùng
conserve Kỹ thuật
Sinh học
conserve danh từ giống cái
thịt hộp
rau đóng hộp
- (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn chế biến để dành (phơi khô, hun khói...)
- ( số nhiều) kính bảo vệ mắt
cùng đi với nhau
bỏ vào trong hộp, đóng hộp
conserve conserve
preserve,
save, keep, protect, safeguard, take care of, support, maintain, sustain
antonym: destroy
store,
save, keep, go easy on (informal), be careful with
antonym: expend
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt