Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
conséquent
tính từ
nhất quán, trước sao sau vậy
Homme
conséquent
dans
sa
conduite
người ăn ở trước sao sau vậy
Về đầu trang
phản nghĩa
Absurde
,
incohérent
,
inconséquent
(thông tục) quan trọng
Cadeau
conséquent
món quà quan trọng
(địa chất, địa lý) thuận hướng
Rivière
conséquente
sông thuận hướng
par
conséquent
do đó, vì thế
Về đầu trang
danh từ giống đực
(âm nhạc) câu hoạ
(triết học) hệ luận
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt