Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
connu
tính từ
đã biết
Cette
nouvelle
déjà
connue
a
reçu
confirmation
tin tức đã biết ấy đã được xác nhận
ai cũng biết
Chose
très
connue
điều ai cũng biết
Un
homme
connu
dans
les
milieux
littéraires
một người ai cũng biết (tiếng) trong giới văn học
connu
comme
le
loup
blanc
nổi như cồn, ai cũng biết
Về đầu trang
phản nghĩa
Inconnu
,
obscur
Về đầu trang
danh từ giống đực
cái đã biết
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt