<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
connaissance  
danh từ giống cái
  • sự biết, sự hiểu biết, sự nhận thức; nhận thức
đến tuổi hiểu biết
sự hiểu biết sâu sắc
  • ( số nhiều) tri thức, kiến thức
tri thức khoa học
  • tri giác
mất tri giác, bất tỉnh nhân sự
  • sự quen biết, sự giao thiệp
làm quen với ai
  • người quen
người quen cũ, cố nhân
      • được cho biết, biết
      • sáng suốt, tỉnh táo
      • theo chỗ tôi biết
      • đã quen biết, quen thuộc
gương mặt quen thuộc
      • cho biết, thông báo cho biết
      • với ý thức đầy đủ về sự việc; có ý thức
      • nơi quen thuộc; vấn đề thông thạo
      • ngất đi
      • tìm hiểu, tìm hiểu xem
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt