conformation danh từ
- hình thể, hình dáng, thể cấu tạo
hình thể đất đai
- sự theo đúng, sự làm đúng theo
conformation Hoá học
- hình thể, hình dạng ngoài, địa hình địa phương
Kỹ thuật
- hình thể, hình dạng ngoài, địa hình địa phương
Sinh học
conformation danh từ giống cái
- cách cấu tạo; hình dạng, hình thù (một cơ thể...)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt