<
Trang chủ » Tra từ
conformation  
[,kɔnfɔ:'mei∫n]
danh từ
  • hình thể, hình dáng, thể cấu tạo
hình thể đất đai
  • sự theo đúng, sự làm đúng theo
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt