conduite danh từ giống cái
- sự dẫn, sự dắt, sự dẫn dắt
dưới sự dẫn dắt của ai
- sự hướng dẫn, sự chỉ huy, sự chỉ đạo
hãy để ông ấy chỉ đạo việc này
- sự lái, sự điều khiển; sự lái xe
- cách ăn ở, cách cư xử, hạnh kiểm
hạnh kiểm trên lớp của một học sinh
ống (dẫn) nước
- (thân mật) cải hoá lối sống; sống có ngăn nắp hơn
- (thân mật) ném đá vác gậy mà đuổi ai đi
- (thân mật) đi tiễn chân ai
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt