condensation danh từ
- sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng)
condensation Hoá học
Kỹ thuật
- sự ngưng tụ; sự ngưng kết; sự hoá lỏng
Sinh học
Toán học
- sự ngưng tụ; sự hóa (đậm) đặc: [sự, độ] đặc
Vật lý
- sự ngưng tụ; sự hóa (đậm) đặc: (sự, độ) đặc
Xây dựng, Kiến trúc
- sự ngưng tụ; sự ngưng kết; sự hoá lỏng;
condensation danh từ giống cái
- sự cô đặc (chất lỏng), sự nén đặc (chất khí)
- (hoá học) sự ngưng kết (phân tử)
condensation condensation
concentration,
compression, reduction
abbreviation,
shortening, abridgment, summarization, cutting
antonym: expansion
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt