con tin Rebels asked the government for exchange of hostages
Kidnappers kept the girl of the minister as a hostage
To be taken/held hostage
con tin danh từ
- bắt người và buộc người muốn chuộc phải thoả mãn những yêu sách
bị giữ làm con tin; bọn bắt cóc giữ con thủ tướng làm con tin
con tin bắt làm con tin.
绑票儿。
chuộc con tin.
赎票儿。
- 人质 <一方拘留的对方的人,用来迫使对方履行诺言或接受某项条件。>
- 肉票 <(肉票儿)旧时指被盗匪掳去的人,盗匪借以向他的家属勒索钱财。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt