Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
con mắt
danh từ
the eye
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
con mắt
danh từ
mắt người hay động vật
con mắt trẻ thơ trong trẻo
sự nhìn nhận
ông ấy có con mắt nhìn người
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
con mắt
oeil; vue
Nheo
con mắt
cligner l'oeil
Con mắt
tinh đời
vue perspicace
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
con mắt
眸 <眸子。>
眸子 <本指瞳人,泛指眼睛。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt