Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
con cái
issue; progeny; offspring; children
Sinh
con
đẻ
cái
To beget children
ảnh hưởng
của
cha mẹ
đối với
con cái
Influence of parents on their children
Xa
con cái
chúng tôi
không chịu được
We couldn't bear to be parted/separated from our children
Họ
đã
chịu cực
nhiều
vì
con cái
They went to a lot of trouble for their children
(động vật học) female; she
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
con cái
danh từ
những người của một gia đình
chăm nom con cái; cha mẹ chịu nhiều khổ cực cũng vì con cái
động vật thuộc giống cái
con bò cái
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
con cái
enfants; progéniture
Chăm lo
giáo dục
con cái
s'occuper de l'éducation de ses enfants
femelle
Một
cặp
động vật
,
con
đực
và
con cái
une paire d'animaux , le mâle et la femelle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
con cái
儿女 <子女。>
nuôi nấng con cái trưởng thành.
把儿女抚养成人。
孩子 <子女。>
con cái đông, sẽ mang lại nhiều phiền phức cho cha mẹ.
孩子多,会给父母带来不少麻烦。
囝 <儿女。>
苗裔 <后代。>
母 <(禽兽)雌性的(跟'公'相对)。>
母畜 <雌性牲畜。畜牧业上通常指能生小牲畜的雌性牲畜。>
男女 <儿女。>
孥 <儿女。>
子 <古代指儿女,现在专指儿子。>
子女 <儿子和女儿。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt