Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
đồng âm
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
comptant
tính từ, phó từ
bằng tiền mặt
Argent
comptant
tiền mặt
Payer
comptant
trả tiền mặt
prendre
pour
argent
comptant
tin là thực
Về đầu trang
đồng âm
Content
Về đầu trang
danh từ giống đực
tiền mặt
Vendre
au
comptant
bán lấy tiền mặt
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt