compliment danh từ
người ta thích nghe khen ngợi dáng vẻ của mình
cô ta đã có một lời khen rất có duyên về các bức tranh của tôi
những bông hoa đẹp này là lời khen ngợi tài năng của người làm vườn
- ( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng
xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta
cho tôi gửi lời chào ông nhà
với lời thăm hỏi của ông X, với lời chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)
- lời chúc lễ Nô-en, lời chúc mừng năm mới...
- đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng
- lời khen không thành thực
compliments compliments
respects,
good wishes, greetings, salutations (formal)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt