complexion danh từ
- màu sắc và vẻ tự nhiên của da mặt; nước da
nước da tốt, ngăm ngăm đen, trắng, tái xám
- (nghĩa bóng) hình thái, cục diện
thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh
complexion danh từ giống cái
thể chất yếu ớt
- (từ cũ, nghĩa cũ) nước da
có nước da trắng
- (từ cũ, nghĩa cũ) khí chất, tâm trạng
có khí chất buồn
complexion complexion
skin,
features, face, appearance
nature,
character, cast, tone, aspect
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt