competent tính từ
anh ta có thạo việc hay không?
cô ta không thạo việc lái xe hơi (cô ta lái xe hơi không rành)
- khá (chưa đến mức xuất sắc)
một bài xã luận khá
việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết
competent Hoá học
- có thẩm quyền, có hiệu lực, có công hiệu
Kỹ thuật
- có thẩm quyền, có hiệu lực, có công hiệu
Xây dựng, Kiến trúc
competent competent
capable,
able, knowledgeable, experienced, skilled, proficient, fit, expert, adept
antonym: inept
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt