Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
communication
danh từ
sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo
communication
of
disease
sự lan truyền bệnh tật, sự lây bệnh
being
deaf
and
dumb
makes
communication
very
difficult
bị điếc và câm làm cho việc giao tiếp rất khó khăn
sự giao thiệp, sự liên lạc
to
get
into
communication
with
somebody
liên lạc với ai
to
be
in
secret
communication
with
the
enemy
liên lạc lén lút với địch, tư thông với quân địch
there's
no
communication
between
the
two
rooms
hai phòng không thông nhau
(
communications
) những phương tiện liên lạc (đường bộ, đường sắt, điện thoại, điện tín, phát thanh, truyền hình)
telephone
communications
between
the
two
cities
have
been
restored
phương tiện liên lạc bằng điện thoại giữa hai thành phố đã được phục hồi
widespread
flooding
has
prevented
all
communications
with
the
remote
areas
of
this
province
nạn lụt lội tràn lan đã cản trở mọi sự liên lạc với các vùng xa trong tỉnh này
communication
cord
dây báo hãm (trên xe lửa)
communication
satellite
vệ tinh viễn thông
communication
trench
(xem)
trench
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
communication
Hoá học
thông tin, liên lạc
Kỹ thuật
thông tin, liên lạc, thông báo
Sinh học
thông tin
Tin học
truyền thông
Toán học
sự liên lạc, sự thông tin
Vật lý
sự liên lạc, sự thông tin
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
communication
danh từ giống cái
sự liên lạc; sự trao đổi
Être
en
communication
avec
un
ami
có trao đổi (thư từ) với một người bạn
Couper
les
communications
entre
deux
armées
cắt liên lạc giữa hai đạo quân
Communication
téléphonique
sự liên lạc bằng dây nói
Communication
par
fil
/
communication
par
conducteurs
sự liên lạc hữu tuyến
Communication
à
grande
distance
sự liên lạc đường dài
Communication
locale
sự liên lạc nội hạt
Communication
interurbaine
sự liên lạc liên thị
Communication
à
sens
unique
/
communication
unidirectionnelle
sự liên lạc một chiều
Communication
bilatérale
sự liên lạc hai chiều
Communication
visuelle
sự liên lạc bằng tín hiệu nhìn
sự thông báo, sự truyền đạt; điều truyền đạt, thông báo
Communication
d'une
nouvelle
sự truyền đạt một tin tức
sự thông; sự giao thông
Porte
qui
donne
communication
avec
le
salon
cửa thông với phòng khách
Voie
de
communication
đường giao thông
(nghĩa mới) sự truyền thông
La
communication
et
l'information
truyền thông và thông tin
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
communication
communication
communication
(n)
contact
, interaction, transfer, consultation, exchange, transmission
message
, communiqué, announcement, statement, letter, email, phone call, fax
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt