<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
commun  
tính từ
  • chung, công, công cộng
quyền lợi chung
góc chung
đất công
giếng công cộng
(toán học) bội số chung nhỏ nhất
tài sản chung (của vợ chồng)
mục đích chung
  • giống
phong cảnh không có gì giống với...
đó là điểm giống nhau giữa họ
  • thông thường, thường thấy
sức mạnh thường ít thấy
  • tầm thường
cử chỉ tầm thường
      • đồng lòng, nhất trí
      • điều sáo
      • toà thị chính
      • không so sánh được, hoàn toàn khác
      • danh từ chung
      • lẽ thường
danh từ giống đực
  • hạng tầm thường
ngoài hạng tầm thường, đặc biệt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đại đa số; quần chúng
đại đa số người ta
  • ( số nhiều) nhà dưới, nhà phụ (như bếp, chỗ người làm ở, nhà xe...)
      • chung
đưa tài sản để chung
sống chung với nhau (như vợ chồng)
làm việc cùng với nhau
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt