combat danh từ
- cuộc chiến đấu giữa hai người, hai đạo quân....; trận đánh
cuộc chiến đấu có vũ khí/không có vũ khí
cuộc đấu trí
quân lính đã bị kiệt sức sau nhiều tháng giao tranh ác liệt
một chiếc áo trận, nhiệm vụ chiến đấu, vùng chiến sự
động từ
đánh nhau với địch
chống bệnh tật/lạm phát/khủng bố
combat danh từ giống đực
- trận đánh, trận đấu, trận; cuộc chiến đấu
chết trận
cuộc chọi gà
trận đấu quyền Anh
cuộc đấu trí
trận thuỷ chiến
trận không chiến
bị loại khỏi vòng chiến đấu
đời ông ta là cả một cuộc chiến đấu liên tục
- (nghĩa bóng) sự cãi cọ, cuộc cãi cọ
combat combat
battle,
fight, war, contest, struggle, fighting, warfare,
conflict
fight,
battle, oppose, contest, contend, struggle
resist,
prevent, reduce, stop, tackle, fight back
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt