Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
comédie
danh từ giống cái
hài kịch, kịch vui
Les
comédies
de
Molière
những tác phẩm hài kịch của Mô-li-e
(nghĩa bóng) trò hề
Ce
n'est
qu'une
comédie
đó chỉ là trò hề
Cessez
votre
comédie
thôi đừng giở trò hề đó ra nữa
Secret
de
comédie
bí mật trò hề
jouer
la
comédie
(nghĩa đen; nghĩa bóng) đóng kịch
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt