Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
column
danh từ
cột, trụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the
columns
of
a
building
những cột trụ của toà nhà
a
column
of
smoke
cột khói
a
column
of
figures
cột số
the
spinal
column
cột sống
the
right-hand
column
of
a
page
cột bên phải của trang sách
hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến)
to
march
in
two
columns
đi thành hai hàng dọc
cột; mục (báo)
in
our
columns
trong tờ báo của chúng tôi
agony
column
(xem)
agony
fifth
column
một tổ chức bí mật hoạt động trong một tổ chức hoặc một nước khác để sẵn sàng tiếp tay với bên ngoài phá hoại tổ chức hoặc nước này
storming
column
đội quân xung kích
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
column
Hoá học
cột, tháp
Kinh tế
tiêu đề; cột
Kỹ thuật
cột
Sinh học
cột
Tin học
cột Trong sự hiển thị video theo cơ sở ký tự, cột là một hàng dọc trên màn hình có độ rộng bằng một ký tự. Trong bảng tính, cột là một khối dọc các ô, thường được định danh bằng một chữ cái duy nhất. Trong chương trình cơ sở dữ liệu, các thuật ngữ cột ( column) và trường ( field) đôi khi được dùng đồng nghĩa nhau.
Toán học
cột
Vật lý
cột
Xây dựng, Kiến trúc
cột, trụ
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
column
column
column
(n)
pillar
, pilaster, post, support, stake, pole, pier, buttress, underpinning
line
, file, string, procession, cavalcade, convoy, queue
article
, feature, editorial, piece, contribution, paragraph
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt