collier danh từ
- công nhân mỏ than, thợ mỏ
- thuỷ thủ trên tàu chở than
collier Hoá học
- thợ mỏ, tàu chở dầu; thuỷ thủ trên tầu chở than
Kỹ thuật
- thợ mỏ, tàu chở dầu; thuỷ thủ trên tầu chở than
collier danh từ giống đực
một cái kiềng vàng
một chuỗi hạt trai
- vòng cổ (để buộc súc vật)
- (động vật học) khoang cổ (chim)
- công việc cực nhọc không thể rời ra được
- (thân mật) lại bắt tay vào một công việc nặng nhọc dài hơi
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt