collection danh từ
- sự góp nhặt; sự thu gom; sự sưu tầm; bộ sưu tập
người đưa thư đến lấy thư trong hộp thư này hai lần mỗi ngày
sự thu gom rác
sự thu thuế
một bộ sưu tầm tranh đẹp
tập tem sưu tầm
một tập thơ
- loạt quần áo kiểu mới... của một nhà sản xuất hoặc nhà tạo mốt đưa ra bán
bạn được mời đến xem gian trưng bày quần áo mùa thu của chúng tôi
một đống rác
một nhóm người quái dị
- sự quyên góp, tiền quyên góp được
mở cuộc quyên góp
- ( số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và các trường đại học khác)
collection Hoá học
- thu thập; gom góp; bộ sưu tập
Kinh tế
Kỹ thuật
- sự thu thập, sự tập hợp, tập hợp
Sinh học
Tin học
Toán học
- sự tập hợp, sự thu thập; sưu tập
Vật lý
- sự tập hợp, sự thu thập; sưu tập
Xây dựng, Kiến trúc
collection danh từ giống cái
bộ sưu tập tem
bộ sưu tập tranh
bộ sưu tập bỏ túi
tập hợp bọn vô lại
sự tụ mủ
collection collection
group,
gathering, assortment, assembly, assemblage, pool, throng
compendium,
compilation, set, corpus, anthology, collectanea, album
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt