Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
nội động từ
|
danh từ
|
Tất cả
collapse
nội động từ
đổ, sập, sụp, đổ sập
the
house
collapsed
căn nhà đổ sập
gãy vụn, gãy tan
the
chair
collapsed
chiếc ghế gãy tan
suy sụp, sụp đổ
health
collapses
sức khoẻ suy sụp
plan
collapses
kế hoạch sụp đổ
sụt giá, phá giá (tiền)
xẹp, xì hơi (lốp xe...)
ngã quỵ xuống, gục (vì suy (như) ợc)
méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)
Về đầu trang
danh từ
(y học) sự xẹp
sự đổ nát
sự suy sụp, sự sụp đổ
sự sụt giá (tiền tệ)
sự chán nản, sự thất vọng
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt