coiffure danh từ giống cái
đội khăn, đội mũ
bỏ khăn ra, bỏ mũ ra
thay đổi kiểu tóc
- (nghĩa rộng) nghề cắt tóc; nghề uốn tóc
phòng cắt tóc
coiffure coiffure
hairstyle,
haircut, hairdo (informal)
style,
arrange, dress, coif (formal), cut
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt