cochon danh từ giống đực
- lợn, heo; thịt lợn, thịt heo
lợn nhà
thịt lợn
- (nghĩa bóng) đồ lợn, kẻ bẩn thỉu
hắn là một lão già dê
- phí của trời cho người không biết thưởng thức
- viết như gà bới (viết xấu và ẩu)
- ăn như heo (ăn rất bẩn và rất phàm ăn)
- không biết nên nghỉ thế nào (về ai)
- không biết có phải bị mắc lỡm không
- công việc làm ẩu đả, việc làm qua loa
tính từ
đứa bé bẩn thỉu
chuyện tục tĩu
- (thông tục) không kém đâu, khá lắm
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt