Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
coal
danh từ
than đá
( số nhiều) viên than đá
to
blow
the
coals
đổ thêm dầu vào lửa
to
carry
coals
to
Newcastle
(xem)
carry
to
haul
(
call
,
rake
,
drag
)
somebody
over
the
coals
xỉ vả ai, mắng nhiếc ai
to
heap
coals
of
fire
on
someone's
head
lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác
Về đầu trang
ngoại động từ
cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho
to
coal
a
ship
cho tàu ăn than
Về đầu trang
nội động từ
ăn than, lấy than
ships
coal
at
a
port
tàu ăn than ở cảng
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt