clothing danh từ
quần áo mùa hè
- khẩu phật tâm xà; miệng niệm phật, bụng một bồ dao găm; bề ngoài thơn thớt nói cười, bề trong nham hiểm giết người không dao
clothing Hoá học
Kỹ thuật
- bao, vỏ; lớp bọc, lớp phủ
Sinh học
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- bao, vỏ; lớp bọc, lớp phủ
clothing clothing
sartorial,
dress, tailored
clothes,
garments, fashion, dress, wear, outfit, attire (formal), apparel,
wardrobe
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt